Có 2 kết quả:

觀察 guān chá ㄍㄨㄢ ㄔㄚˊ观察 guān chá ㄍㄨㄢ ㄔㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to observe
(2) to watch
(3) to survey
(4) to examine
(5) observation
(6) view
(7) perspective
(8) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to observe
(2) to watch
(3) to survey
(4) to examine
(5) observation
(6) view
(7) perspective
(8) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0